![](img/dict/02C013DD.png) | [kinh tế] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | economy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghiên cứu kinh tế Việt Nam |
| To research into the economy of Vietnam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kinh tế của chúng ta có phụ thuộc nhiều vào việc đầu tư nước ngoài chăng? |
| Is our economy highly dependent on foreign investment? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | economic |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế |
| To overcome the economic recession |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tổ chức hợp tác kinh tế châu á - Thái Bình Dương |
| Asia-Pacific Economic Cooperation; APEC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem kinh tế học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sinh viên kinh tế |
| Economics student |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ấy thích học luật hơn là kinh tế |
| Law interests him more than economics |